Có 2 kết quả:
顧名思義 gù míng sī yì ㄍㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄙ ㄧˋ • 顾名思义 gù míng sī yì ㄍㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄙ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
as the name implies
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
as the name implies
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0